geneva wheel /y học/
bánh chữ thập mantơ
geneva wheel /điện lạnh/
bánh hình sao
geneva wheel
bánh chữ thập mantơ
geneva wheel, spoke wheel, star gear, star wheel
bánh hình sao
capstan wheel, geneva wheel, spider wheel, spoke wheel
bánh xe có mayơ
dog wheel, geneva wheel, holding pawl, keeper, latch, locking pawl, pawl
bộ bánh cóc