latch /toán & tin/
mạch chốt
latch /cơ khí & công trình/
gióng cửa
latch /dệt may/
móng gài
latch
chốt gài
latch
gài hãm lại
latch
móng gài
latch /cơ khí & công trình/
gài hãm lại
latch /xây dựng/
chốt (cửa)
latch /toán & tin/
chốt, then cài
latch /cơ khí & công trình/
then (cài)
latch /xây dựng/
then (cửa)
latch /xây dựng/
then cài cửa
latch /dệt may/
lưỡi kim
latch /toán & tin/
ổ có khóa
latch, sneek /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
then chặn
square parallel keys, latch
then vuông song song