stud
chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
button
chốt
stud
chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
tongue
chốt (ngầm)
linchpin /cơ khí & công trình/
chốt (chẻ)
latch /xây dựng/
chốt (cửa)
stud /xây dựng/
chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)
peg /xây dựng/
chốt (gỗ)
tenon, tongue /xây dựng/
chốt (ngầm)
capstone /xây dựng/
chốt (vòm)
anchor block, axle-pin, bolt
cái chốt
detent pawl
chốt cái
plug
cái chốt
ratchet
cái chốt
blocking device, detent pawl, kingpin
chốt cái