Splint /m/KT_ĐIỆN/
[EN] key
[VI] khoá
Taste /f/ÂM/
[EN] key
[VI] khoá
Diebstahlssicherung /f/M_TÍNH/
[EN] lock
[VI] khoá
Schlüssel /m/M_TÍNH, IN/
[EN] key
[VI] phím; khoá
Schlüssel /m/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] key
[VI] phím; khoá
Riegel /m/KTA_TOÀN/
[EN] lock
[VI] khoá, chốt
schließen /vt/XD/
[EN] close, lock, shut
[VI] đóng, khoá
schließen /vt/IN/
[EN] lock up
[VI] đóng, khoá
verkeilt /adj/CNSX/
[EN] keyed
[VI] (được) khoá, chêm
Ventil /nt/XD/
[EN] cock, valve
[VI] khoá, van, xupap
verriegeln /vt/KTA_TOÀN/
[EN] lock
[VI] khoá, đóng chốt
Nutkeil /m/CT_MÁY/
[EN] key
[VI] then, khoá, chêm
Chiffrierschlüssel /m/V_THÔNG/
[EN] key
[VI] khoá, phím, manip
Schloß /nt/ÔTÔ, (thân xe) CT_MÁY, KTA_TOÀN, VT_THUỶ/
[EN] lock
[VI] khoá; cửa; âu
verschließen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] lock
[VI] chặn, khoá, chốt
verdübeln /vt/XD/
[EN] dowel, key, peg
[VI] chêm, chốt, khoá
absperren /vt/XD/
[EN] close, shut, stop
[VI] dừng, đóng, khoá
abdrehen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] turn off
[VI] khoá, tắt, đóng (vòi nước)
verkeilen /vt/XD/
[EN] block, key
[VI] khoá, chèn, ghép mộng
sperren /vt/XD/
[EN] lock
[VI] khoá, chặn lại, đóng chốt
sichern /vt/CƠ/
[EN] lock
[VI] khoá, chặn lại; đóng chốt
verkeilen /vt/CT_MÁY/
[EN] cotter, key
[VI] đặt chốt hãm, chêm, khoá
gekehlt /adj/CƠ/
[EN] keyed (được)
[VI] (được) ghép bằng chêm, chốt, then, khoá
Diebstahlsicherung mit Trickschaltung /f/ÔTÔ/
[EN] antitheft ignition lock, lock
[VI] khoá, khoá đánh lửa chống lấy cắp
Sperrvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] blocking device, catch, latch, lock, locking device, stop
[VI] dụng cụ chặn, then cài, chốt cài, khoá, cữ chặn
Keil /m/KT_ĐIỆN/
[EN] key
[VI] cái khoá, manip
Sperre /f/CT_MÁY/
[EN] catch, locking device, lock, stop
[VI] móc hãm, chốt cài, dụng cụ khoá, khoá, cữ chặn