aufschnallen /vt/
1. thắt (thắt lưng); 2. m< 3 (khuy...).
aufdrängen /vt/
buộc, thắt;
unterbinden /vt/
buộc, thắt, đeo.
ztibinden /vt/
buộc, thắt, băng, bó.
zusammenklappbarknüpfen /vt/
1. khóa [cài, gài, móc]... lại; 2. thắt, buộc, bó, cột; zusammenklappbar
knebeln /vt/
1. thắt, buộc; trói buộc, ràng buộc, câu thúc, gò bó, bắt buộc; j-s Initiative knebeln kìm hãm sáng kiến của ai; 2. bịt mồm ai, nhét giẻ vào mồm.
knüpfen /vt/
1. thắt, buộc, cột; an (A) buộc, trói, ràng buộc, câu thúc, gò bó, câu nệ; . 2.đan, bện, tết, két;
aufbinden /vt/
1. tháo nút, cỏi nút. gđ nút; 2. buộc, thắt, đeo; 3.:
einbinden /vt/
1. (in A) buộc, thắt, gói, bao, bọc [lại]; 2. đóng bìa (sách); 3. (y) băng bó.
Kopplung /í =, -en/
1. [sự] thắt, buộc (ngựa v.v.); 2. (đưòng sắt) móc nôi, bộ nôi; [sự] nổi, móc; 3. (điện) [sự] nôi (dây), đấu dây; môi nối.
verknüpfen /vt/
1. thắt, buộc, chắp nổi, nôi liền; cổ kết; 2. (nghĩa bóng) liên kết, đoàn kết.
nesteln /I vt/
thắt, buộc, trói, bâng, băng bó, buộc dây, thắt dây; II vi (an D) mân mê; mần mó, sò mó, quay, xoay, quẩn, vắn.
Binde /f =, -n/
1. băng, vải băng, cuộn băng; j -m die Binde uon den Augen nehmen mỏ mắt cho ai về cái gì; 2. [cái] nơ, nút, thắt, [cái] cỏ ra vát; cà vạt; j -n bei der Binde fassen bóp cổ ai, chộp ai.
koppeln /vt/
1. thắt, buộc, nối, ghép; ein Pferd koppeln buộc chân ngựa; 2.: ein Feld koppeln rào đồng ruộng để nuôi súc vật.
Masche /f =, -n/
1. mũi đan, môi đan; 2. lổ hđ (của lưới); 3. [cái] nơ, nút, thắt, múi, nút buộc; in die - n geraten rơi vào bẫy, mắc bẫy, mắc mưu, trúng ké.
anhängen I /vt/
1. treo, mắc, móc; 2. thêm vào, đính vào; 2. (nghĩa bóng) buộc, thắt, gán ép, ép buộc;
aufoktroyierens /vt/
1. buộc, thắt, ép, gán ép, cho, qui cho; 2. viết thêm, ghi thôm, đăng kí, ghi vào sổ.
Bindung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thắt, buộc, nối, liên kết; 2. [sự, lòi, điều] cam két, giao ưỏc; 3. [sự] kìm hãm, làm tê liệt (đói phương); 4. bỏ kẹp giày (vào thanh trượt tuyết).
huihalten /vt/
1. đưa, chìa; giơ... ra; die Hand huihalten chìa tay ra; 2. thắt, siét chặt, ngăn trỏ, cản tr< 5, ngăn chặn, ngăn cản, để... ra một bên, hoãn... lại, trì hoãn; mít báren Versprechungen huihalten ® lừa phỉnh ai, lừa dối, cho ăn bánh vẽ, cho ai đi tàu bay.
anziehen /I vt/
1. dăng, căng, chăng, thắt, siết chặt, che phủ; 2. (kỹ thuật) vặn chặt, kẹp chặt, ép chặt; 3. chùm lên, mặc, đội, mang, đeo;
iestschnüren /vt/
buộc dây, thắt dây, buộc, thắt, băng, bó, băng bó;
einschnallen /vt/
thắt chặt, buộc chặt, thắt, bó lại, băng.