Việt
thắt
buộc
cột
đan
bện
tết
két
Anh
knot vb
Đức
knüpfen
knüpfen /vt/
1. thắt, buộc, cột; an (A) buộc, trói, ràng buộc, câu thúc, gò bó, câu nệ; . 2.đan, bện, tết, két;