zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/
(geh ) buộc;
tống;
: jmdn. in/auf USW. etw. (Akk.)
verknüpfen /(sw. V.; hat)/
thắt;
buộc;
cột;
cột hai đầu dây lại với nhau. : die Enden einer Schnur miteinander ver knüpfen
unterbin /den (st. V.; hat)/
(Med ) buộc;
thắt;
cột (abschnüren);
proskribieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
buộc;
cấm;
bài trừ;
binden /(st. V.; hat)/
buộc;
cột;
bó lại (zusammenbinden);
cột hoa lại thành một bố. : Blumen zu einem Strauß binden
anknupfen /(sw. V.; hat)/
buộc;
trói;
cột chặt [an + Akk : vào ];
cột vào một sợi dây. : eine Schnur anknüpfen
abnotigen /(sw. V.; hat) (geh.)/
buộc;
bắt buộc;
cưỡng bức;
cách cư xử của ông ta buộc tôi phải kính trọng. : sein Verhalten nötigt mir Respekt ab
zusammenbinden /(st. V.; hat)/
thắt;
buộc;
bó;
cột lại;
cột hoa lại thành một bó. : Blumen zu einem Strauß zusam menbinden
belegen /(sw. V.; hat)/
buộc;
ra qui định;
áp đặt (bedenken, auferlegen);
áp đặt mức thuế cao dối với hàng hóa nhập khẩu : Importwaren mit hohem Zoll belegen hắn đã lãnh mức phạt nặng nề. : er wurde mit einer hohen Strafe belegt
aufbinden /( st. V.; hat)/
buộc;
thắt;
cột vào một vật gì;
cột cái gì vào một vật gì den Regenmantel auf den Rucksack aufbinden: cột chiếc áo mưa vào ba lô. : etw. auf etw. (Akk.) aufbinden
einbinden /(st. V.; hat)/
buộc;
thắt;
gói;
bao;
bọc lại;
một người bị thương với cánh tay được băng lại. : ein Verletzter mit eingebundenem Arm
nesteln /[’nestaln] (sw. V.; hat)/
thắt;
buộc;
cột;
móc kết lại;
aufoktroyieren /[’auf|oktroaji:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
buộc;
thắt;
ép;
gán ép;
cho;
qui cho (aufzwingen);
abzwingen /(st V.; hat)/
ép buộc;
yêu sách;
buộc;
buộc đối thủ phải thán phục : dem Gegner Bewunderung abzwingen tôi cổ nở một nụ cười. : ich zwang mir ein Lächeln ab