Konjunktion /f =, -en/
1. (văn phạm) liên từ; 2. [sự] liên két, liên hợp, kết hợp.
anlehnen /vt/
1. dể tựa vào, dựa vào; dóng (cửa); 2. (quân sự) gia nhập, tham gia, liên két;
Kohärenz /f = (vật lí)/
sự, lực] liên két, ghép, liên lạc, cố kết, nối, ăn khóp; [tính] két hợp, nhắt quán.
Anschlußan j - n finden
tự giói thiệu, làm quen; 7. [sự] sát nhập, gia nhập, liên két; 8. [sự] gia nhập (một tổ chúc);
Einrahmung /í =, -en/
1. [cái] khung, khuôn; [sự] đóng khung, viền; 2. [sự] hạn ché, giói hạn; 3. (quân sự) kẹp... vào nạng pháo; 4. (quân sự) [sự] liên két, khép vòng vây.
Paarung /í =, -en/
1. [sự] liên két, két hợp, tổ hợp; 2. [sự] giao phói, nhảy (của động vật); 3. (cờ) [sự] rút thăm, bốc thăm; 4. (kĩ thuật) [sự] ăn khđp (cúa các bánh răng).
beigesellen /vt (j -m)/
két hợp, nôi, móc, sát nhập, sáp nhập, nói tiếp, hợp nhắt, liên két, mắc... vào, nôi... vào;
vereinen /vt/
1. thông nhất, hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, liên két, tập hợp; die Vereinten Nationen Liên hợp quốc; 2. kết hợp, phối hợp, tổ hợp, dung hợp;