Föde /ra.ti.on [federa'tsiom], die; -, -en/
(tể chức, hội) liên đoàn;
liên hiệp;
assoziativ /[asotsia'ti:f] (Adj.)/
kết hợp;
liên kết;
liên hiệp;
union /[u'niom], die; -, -en/
khôi liên minh;
liên hiệp;
liên bang;
Koalition /[ko|ali'tsio:n], die; -, -en/
sự liên minh;
sự liên kết;
liên hiệp;
Gemeinschaft /die; -, -en/
hội liên minh;
liên hiệp;
khối đồng minh (giữa các nước);
soziieren /sich (sw. V.; hat)/
thông nhất;
hợp nhất;
liên hiệp;
liên doanh;
assoziie /ren (sw. V.; hat)/
kết hợp;
liên kết;
liên hiệp;
gia nhập vào một hội (sich anschließen);
vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thông nhất;
hợp nhất;
liên hiệp;
liên kết;
kết hợp;
một châu Ầu thống nhất. : ein vereintes Europa
Zusammenschluss /der/
sự thông nhất;
sự hợp nhất;
sự sáp nhập;
liên minh;
liên hiệp (Vereinigung);
verbinden /(st. V.; hat)/
liên minh;
liên hiệp;
liên kết;
kết hợp;
thông nhất;
hợp nhất;
gia nhập liên minh : sich zu einer Koalition verbinden kết hôn với ai. 1 : sich mit jmdm. ehelich verbinden
Bund /[bunt], der; -[e]s, Bünde/
liên hiệp;
liên minh;
liên đoàn;
khô' i liên minh;
khôi đồng minh (Vereinigung);
một liền minh giữa ba quốc gia : ein Bund zwischen drei Staaten kỉnh Cựu ước : der Alte Bund (christl. Rel.) kinh Tân ước : der Neue Bund (christl. Rel.) kết hôn, lập gia đình : den Bund der Ehe eingehen, den Bund fürs Leben schließen (geh.) : mit jmdm. im
Gesellschaff /die; -, -en/
hội liên hiệp;
liên hiệp;
liên minh (Vereinigung);
thành lập hội liên hiệp văn học. : eine literarische Gesellschaft gründen