Việt
thống nhất vói...
hợp nhất vói...
liên hiệp vói.
thông nhất
hợp nhất
liên hiệp
liên doanh
Đức
soziieren
soziieren /sich (sw. V.; hat)/
thông nhất; hợp nhất; liên hiệp; liên doanh;
soziieren /vt/
thống nhất vói..., hợp nhất vói..., liên hiệp vói.