TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp nhất

hợp nhất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thống nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Họp mặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nóng chảy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trch. số tiền đặt cọc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gộp lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sáp nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phôi hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa quyện vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáp nhập với một đơn vị hành chánh để dễ quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng quát hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháng nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hiệp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết hợp chặt chẻ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hợp thành tổ chức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

hợp nhất

unify

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

incorporate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

consolidate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

integration

 
Từ điển phân tích kinh tế

consolidation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

conflation

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

 unified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

reunion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fusion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unified

 
Từ điển toán học Anh-Việt

pool

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Amalgamate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

hợp nhất

einigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vereinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammentun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

koalisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angliefern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Festigung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

integrativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

integrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korporativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vereinen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkorporieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammengehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkoppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amalgamieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einverjeiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fusionieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommassieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verketten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soziieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschmelzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fügen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eingemeinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einarbeiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aneinanderfügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

generalisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vereinigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übernehmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

hợp nhất

Consolidation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Miniblock-Feder lassen sich alle Möglichkeiten einer progressiven Feder vereinigen.

Lò xo hộp nhỏ hợp nhất được mọi khả năng của một lò xo lũy tiến.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Fügen durch Stoffvereinigung

:: Ghép nối bằng cách hợp nhất vật liệu

In bestimmten Fällen finden auch Bleioxid, Magnesiumoxid und Amine Anwendung.

Trong một số trường hợp nhất định, oxid chì, oxid magnesi và amin cũng được sử dụng.

Aufgrund der guten Haftungseigenschaften des PUR-Schaums eignet er sich vorzüglich zur Herstellung von Sandwichplatten mit beliebigen Deckschichten.

đặc tính bám dính tốt, xốp PUR thích hợp nhất để sản xuất các tấm xốp sandwich với lớp bọc ngoài bất kỳ.

:: Stoffschlüssige Verbindungen werden gebildet, indem die Werkstoffe der einzelnen zu fügenden Bauteile vereinigt werden.

:: Mối ghép vật liệu được tạo thành trong trường hợp vật liệu của những chi tiết rời được ghép nối hợp nhất với nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich zusammentun

hợp nhất, thống nhát, liên hợp, đoàn kết; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in ihr vereint sich Geist mit Anmut

Ở cô ấy là sụ kết hợp giữa vẻ duyên dáng và tri tuệ.

die beiden Par teien gehen zusammen

hai đảng đã hợp nhất với nhau.

er hatte die eroberten Gebiete seinem Reich einverleibt

ông ta đã sáp nhập những vùng đất chiếm đóng vào lãnh thổ của mình

die beiden Zeitungen haben inzwischen fusioniert

trong lúc đó, hai tờ báo đã sáp nhập lại thành một.

die Bauteile fügen sich zusammen

những cấu kiện xây dựng liên kết với nhau.

die Teilnehmer in Gruppen von 10 Personen

tập họp những người tham dự thành mỗi nhóm 10 người.

ein vereintes Europa

một châu Ầu thống nhất.

die Mauer ist aus Backsteinen gefügt

bức tường được xây bằng gạch nung

eine fest gefügte Ordnung

một trật tự sắp xếp chặt chẽ.

der Vorort soll ( in die Stadt Paris/nach Paris) eingemeindet werden

vùng ngoại ô ấy cần phải được sáp nhập vào thành phố Paris.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết hợp chặt chẻ,hợp nhất,hợp thành tổ chức

[DE] Übernehmen

[EN] Incorporate

[VI] kết hợp chặt chẻ, hợp nhất, hợp thành tổ chức

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aneinanderfügen /(tách được) vt/

hợp nhất, gắn chặt, đính chặt.

generalisieren /vt/

tổng hợp, hợp nhất, tổng quát hóa.

zusammentun /vt/

thống nhất, hợp nhất, liên hợp, đoàn kết; sich zusammentun hợp nhất, thống nhát, liên hợp, đoàn kết; zusammen

koalisieren

liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất.

einigen /vt/

tháng nhất, doàn kết, hợp nhất, hợp lại, kết hợp;

Vereinigung /í =, -en/

í =, -en 1. hội liên hiệp; liên minh, đồng minh; Vereinigung der gegenseitigen Bduernhilfe (viết tắt VdgB) tổ hợp tác, tổ tương trợ nông dân; 2. [sự] thống nhất, hợp nhất, liên hợp, liên hiệp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einarbeiten /vt/C_DẺO/

[EN] incorporate

[VI] lắp vào, gắn vào, hợp nhất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Amalgamate

Hợp nhất, hợp lại, hỗn hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

integrativ /(Adj.)/

sáp nhập; hợp nhất;

integrieren /(sw. V.; hat)/

hợp nhất; thống nhất (vereinheitlichen);

korporativ /(Adj.) (bildungsspr.)/

thông nhất; hợp nhất (einheitlich);

zusammentun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

thống nhất; hợp nhất (Zusammenlegen);

vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/

hợp nhất; kết hợp;

Ở cô ấy là sụ kết hợp giữa vẻ duyên dáng và tri tuệ. : in ihr vereint sich Geist mit Anmut

unifizieren /(sw. V.; hat) (bes. Fachspr.)/

thống nhất; hợp nhất;

inkorporieren /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) sáp nhập; hợp nhất; kết hợp;

zusammengehen /(unr. V.; ist)/

hợp nhất; kết hợp; liên hợp;

hai đảng đã hợp nhất với nhau. : die beiden Par teien gehen zusammen

zusammenlegen /(sw. V.; hat)/

thống nhất; kết hợp; hợp nhất (vereinigen);

koalisieren /(sw. V.; hat)/

liên minh; liên kết; hợp nhất;

verkoppeln /(sw. V.; hat)/

hợp nhất; liên hợp; liên kết;

amalgamieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) liên kết; kết hợp; hợp nhất (verbinden, verschmelzen, vereinigen);

einen /(sw. V.; hat) (geh.)/

đoàn kết; thống nhất; hợp nhất;

einverjeiben /[-ferlaibon] (sw. V.; verleibt ein/(auch:) einverleibt, verleibte ein/(auch:) einverleibte; hat)/

sáp nhập; nhập thêm; hợp nhất;

ông ta đã sáp nhập những vùng đất chiếm đóng vào lãnh thổ của mình : er hatte die eroberten Gebiete seinem Reich einverleibt

fusionieren /(sw. V.; hat)/

kết hợp; hợp nhất; sáp nhập;

trong lúc đó, hai tờ báo đã sáp nhập lại thành một. : die beiden Zeitungen haben inzwischen fusioniert

kommassieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/

(các mảnh đất) hợp nhất; tập trung lại; dồn lại (Zusammenlegen);

verketten /(sw. V.; hat)/

kết hợp lại; liên kết; hợp nhất;

zusammenbringen /(unr. V.; hat)/

hợp nhất; lắp ghép; phôi hợp; kết hợp;

zusammenfügen /(sw. V.; hat) (geh.)/

liên kết; hợp nhất; kết hợp; thống nhất;

những cấu kiện xây dựng liên kết với nhau. : die Bauteile fügen sich zusammen

soziieren /sich (sw. V.; hat)/

thông nhất; hợp nhất; liên hiệp; liên doanh;

verschmelzen /(st. V.)/

(ist) hợp nhất; dung hợp; kết hợp; hòa quyện vào nhau;

zusammenfassen /(sw. V.; hat)/

hợp nhất; liên hợp; thống nhất; kết hợp; tập họp;

tập họp những người tham dự thành mỗi nhóm 10 người. : die Teilnehmer in Gruppen von 10 Personen

vereinen /(sw. V.; hat) (geh.)/

thông nhất; hợp nhất; liên hiệp; liên kết; kết hợp;

một châu Ầu thống nhất. : ein vereintes Europa

vereinigen /(sw. V.; hat)/

kết hợp; phối hợp; liên kết; hợp nhất; sáp nhập;

einigen /(sw. V.; hat)/

thống nhất; đoàn kết; hợp nhất; hợp lại; kết hợp;

fügen /[’fy:gon] (sw. V.; hat)/

(geh ) tổ chức; liên kết; hợp nhất; xây dựng; dựng nên;

bức tường được xây bằng gạch nung : die Mauer ist aus Backsteinen gefügt một trật tự sắp xếp chặt chẽ. : eine fest gefügte Ordnung

eingemeinden /(sw. V.; hat)/

hợp nhất; sáp nhập với một đơn vị hành chánh để dễ quản lý;

vùng ngoại ô ấy cần phải được sáp nhập vào thành phố Paris. : der Vorort soll ( in die Stadt Paris/nach Paris) eingemeindet werden

Từ điển toán học Anh-Việt

unified

thống nhất, hợp nhất

unify

hợp nhất, thống nhất

pool

trch. số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

unite

Hợp nhất, liên kết

reunion

Họp mặt, (Kitô giáo) hợp nhất, đại kết

fusion

Nóng chảy, hỗn hợp, liên hợp, hợp nhất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unified /toán & tin/

thống nhất, hợp nhất

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

conflation

hợp nhất

Là tập hợp các hàm và thủ tục, để sắp xếp các đường trong hai lớp đối tượng, sau đó chuyển các thuộc tính từ lớp này sang lớp kia. Quá trình sắp xếp diễn ra trước quá trình chuyển thuộc tính và thường được biểu diễn bằng các thao tác rubber-sheeting.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hợp nhất

[DE] Festigung

[EN] consolidation

[FR] Consolidation

[VI] Hợp nhất

Từ điển phân tích kinh tế

integration

hợp nhất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hợp nhất

vereinigen vt, angliefern vt, einigen vt, zusammenschließen; họp nhất lại sich vereinigen, sich vereinen; sự hợp nhất Zusammenschluß m, Zusammenlegung f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unify

hợp nhất (cơ sở dờ liệu)

consolidate

hợp nhất, tập hợp lại