TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conflation

sự kết hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hợp nhất

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

conflation

conflation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

conflation

hợp nhất

Là tập hợp các hàm và thủ tục, để sắp xếp các đường trong hai lớp đối tượng, sau đó chuyển các thuộc tính từ lớp này sang lớp kia. Quá trình sắp xếp diễn ra trước quá trình chuyển thuộc tính và thường được biểu diễn bằng các thao tác rubber-sheeting.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conflation

sự kết hợp, sự nối (hai văn bàn, tâp tin)