Koordination /die; -, -en/
(Sprachw ) sự kết hợp;
Beiordnung /die; -, -en/
sự kết hợp;
Fusion /[fu'zio:n], die; -, -en/
(Biol ) sự kết hợp (tế bào, nhân );
Kombinierung /die; -, -en/
sự phôi hợp;
sự kết hợp;
Konzert /[kon'tsert], das; -[e]s, -e/
(o PI ) (geh ) sự phối hợp;
sự kết hợp;
Assoziation /[asotsia'tsiom], die; -, -en/
(bes Politik) sự kết hợp;
sự liên kết ' ;
Verbindung /die; -, -en/
sự liên kết;
sự kết hợp;
Verbindung /die; -, -en/
sự kết hợp;
sự phối hợp (Kombination);
trong sự phối hợp với điều gì, cùng với, đi cùng. 1 : in Verbin dung mit etw.
Verkettung /die; -, -en/
sự liên kết;
sự kết hợp;
Verknüpfung /die; -, -en/
sự kết hợp;
sự phối hợp;
Verbund /der; -[e]s, -e u. Verbünde/
(Wirtsch ) sự kết hợp;
sự liên hiệp;
Agglomeration /[aglomera'tsio:n], die; -, - en (bildungsspr.)/
sự kết khôi;
sự kết hợp;
Kohärenz /die; -/
(Physik) sự kết hợp;
sự gắri với nhau < -;
Zusammensetzung /die/
sự kết hợp;
sự phối hợp;
sự hóa hợp;
Fusionierung /die; -, -en/
sự hợp nhất;
sự sáp nhập;
sự kết hợp;
Konglomerat /[konglome'ra:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) sự kết hợp;
sự kết khối (Geol ) cuội kết;
kết nham;
Kapitalverflechtung /die/
sự kết hợp;
sự liên kết giữa hai công ty cổ phần (qua việc góp vôn);
Bindung /die; -, -en/
sự liên kết;
mối liên kết;
sự kết hợp;
sự ràng buộc;
sự liên hệ;