association
sự liên đới
association /điện lạnh/
sự liên đới
association /y học/
sự liên hợp, phối hợp, liên kết, quần hợp
associate, association
sự kết hợp
association, binding
sự liên kết
planed assembly, association
sự ghép ván bào
Slow Associated Control Channel, association
kênh điều khiển liên kết chậm
appliance coupler, association, connector
bộ nối
Các thiết bị dùng để nối hay giữ các vật thể hay các thành phần với nhau. Kỹ thuật công nghiệp. Biểu tượng trên một lưu đồ chỉ ra lưu đồ di chuyển tới một phần khác.
Any device that links or holds together objects or parts.??Industrial Engineering. the symbol on a flow chart that indicates the flow has moved to another point.
agglomeration, aggregation, association, coalescence
sự kết tụ
association, binding, blocking, catenation, coupling, joining
sự kết giao