TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 agglomeration

quần cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quần thể đô thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm đô thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cụm dân cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thiêu kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nung kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích tụ tuyệt đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 agglomeration

 agglomeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sintering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absolute accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pile-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 association

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalescence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglomeration

quần cư

 agglomeration

quần thể đô thị

 agglomeration /xây dựng/

quần thể đô thị

 agglomeration /xây dựng/

chùm đô thị

 agglomeration

cụm dân cư

 agglomeration

sự thiêu kết

 agglomeration

sự tích tụ

 agglomeration /xây dựng/

cụm dân cư

 agglomeration

chùm đô thị

 agglomeration /xây dựng/

sự nung kết

 agglomeration, sintering /xây dựng/

sự nung kết

absolute accumulation, agglomeration, pile-up

sự tích tụ tuyệt đối

 agglomeration, aggregation, association, coalescence

sự kết tụ