agglomeration
quần cư
agglomeration
quần thể đô thị
agglomeration /xây dựng/
quần thể đô thị
agglomeration /xây dựng/
chùm đô thị
agglomeration
cụm dân cư
agglomeration
sự thiêu kết
agglomeration
sự tích tụ
agglomeration /xây dựng/
cụm dân cư
agglomeration
chùm đô thị
agglomeration /xây dựng/
sự nung kết
agglomeration, sintering /xây dựng/
sự nung kết
absolute accumulation, agglomeration, pile-up
sự tích tụ tuyệt đối
agglomeration, aggregation, association, coalescence
sự kết tụ