aggregation /toán & tin/
sự gộp
aggregation /xây dựng/
sự hợp thể hóa
aggregation
phép gộp
aggregation /y học/
sự kết cụm, kết tụ, kết chùm
aggregation /toán & tin/
phép gộp
aggregation, sintering, synthesis
sự tổng hợp
aggregation, assemble, category of sets
tập hợp
agglomeration, aggregation, association, coalescence
sự kết tụ
adhesive power, aggregation, binding force
lực dính kết