Việt
sự kết cụm
kết tụ
kết chùm
sự kết tụ
sự kết chùm
Anh
glomeration
aggregation
Đức
Aggregation
Aggregation /die; -, -en/
(Med ) sự kết cụm; sự kết tụ; sự kết chùm;
glomeration /xây dựng/
aggregation /y học/
sự kết cụm, kết tụ, kết chùm