verdichten /vt/GIẤY/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ
verdichtet /adj/GIẤY/
[EN] agglomerated (được)
[VI] kết tụ
Kugeln bilden /vi/CNSX/
[EN] coalesce
[VI] kết tụ
zusammenballen /vt/THAN/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ
sich verbinden /v refl/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết tụ, kết lại
verdichtend /adj/GIẤY/
[EN] agglomerative
[VI] tích tụ, kết tụ
ineinanderfließen /vi/HOÁ/
[EN] coalesce
[VI] kết tụ, kết lại
agglomerieren /vi/CN_HOÁ/
[EN] agglomerate
[VI] kết tụ, tích tụ, thiêu kết
zusammensintern /vt/CNSX/
[EN] agglomerate
[VI] thiêu kết; kết tụ, tích tụ