Việt
kết hòn
1. vón
kết tụ 2. khu
khoảnh
cục khối
hòn
đóng cục
vón cục
kết tụ
Anh
clot
cục khối, hòn, đóng cục, vón cục, kết hòn, kết tụ
1. vón, kết hòn; kết tụ 2. khu, khoảnh (quặng, đá)