Việt
vón cục
đóng cục
kết tụ
đông lại
đóng bánh
cầu hoá
cầu hóa
tạo cục
thành bánh
nung nướng
làm kết tụ
cục khối
hòn
kết hòn
đặc cục
kết thành cục
đặc lại
đông tụ <h>
dón cục
xem käse réden.
Anh
clot
cake
ball up
clotting
crumbling
clod
cob
junk
lumps
mammock
lump
caking
flocculate
coagulation
Đức
käsen
koagulieren
Klumpen bilden
zusammenbacken
zusammenballen
schlickern
klumpen
verklumpen
ausflocken
Koagulation
Kalter Propfen
Nùi lạnh (nhựa vón cục do nhiệt độ thấp)
käsen /I vt làm phó mát; đông lại; II vi/
1. đông lại, vón cục, dón cục; 2. xem käse réden.
[EN] flocculate
[VI] vón cục, đông tụ < h>
[EN] coagulation
schlickern /(sw. V.)/
(hat) (landsch ) vón cục; đặc cục (sữa);
klumpen /[’klumpan] (sw. V.; hat)/
vón cục; kết thành cục (gerinnen);
käsen /(sw. V.)/
(hat/ist) (sữa) đông lại; vón cục; đặc lại;
verklumpen /(sw. V.; ist)/
kết tụ; đóng cục; vón cục;
vón cục, cầu hóa
tạo cục, thành bánh, vón cục, nung nướng, làm kết tụ
cục khối, hòn, đóng cục, vón cục, kết hòn, kết tụ
Đóng cục, vón cục
koagulieren /vt/HOÁ/
[EN] clot
[VI] vón cục
Klumpen bilden /vi/GIẤY/
[VI] vón cục, đóng cục
zusammenbacken /vi/CNT_PHẨM/
[EN] cake
[VI] đóng bánh, vón cục
zusammenballen /vt/L_KIM/
[EN] ball up
[VI] vón cục, cầu hoá (thành thục)
ball up, cake, clot, clotting, crumbling
cake, clod
clot, cob, junk, lumps, mammock