TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng bánh

đóng bánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vón cục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nung kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép lại thành viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cụm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầm chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lèn chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vê viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tạo viên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đóng bánh

 briquette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fagot

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

packed

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pelletize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đóng bánh

brikettieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festbacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fagot

bó, cụm, chùm, đóng bánh

packed

đóng bánh, đầm chặt, lèn chặt

pelletize

vê viên, tạo viên, đóng bánh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brikettieren /(sw. V.; hat)/

đóng bánh; ép lại thành viên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammenbacken /vi/CNT_PHẨM/

[EN] cake

[VI] đóng bánh, vón cục

festbacken /vt/CN_HOÁ/

[EN] cake

[VI] nung kết, thiêu kết; đóng bánh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brikettieren /vt (mỏ)/

đóng bánh,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briquette

đóng bánh