Việt
đóng bánh
vón cục
nung kết
thiêu kết
ép lại thành viên
bó
cụm
chùm
đầm chặt
lèn chặt
vê viên
tạo viên
Anh
briquette
cake
fagot
packed
pelletize
Đức
brikettieren
zusammenbacken
festbacken
bó, cụm, chùm, đóng bánh
đóng bánh, đầm chặt, lèn chặt
vê viên, tạo viên, đóng bánh
brikettieren /(sw. V.; hat)/
đóng bánh; ép lại thành viên;
zusammenbacken /vi/CNT_PHẨM/
[EN] cake
[VI] đóng bánh, vón cục
festbacken /vt/CN_HOÁ/
[VI] nung kết, thiêu kết; đóng bánh
brikettieren /vt (mỏ)/
đóng bánh,