Việt
nung kết
thiêu kết
đóng bánh
được vi
bám chặt
dính chặt
Anh
cake
Đức
festbacken
der Schnee backt an den Stiefeln fest
tuyết bám chặt vào giày.
festbacken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
bám chặt; dính chặt;
der Schnee backt an den Stiefeln fest : tuyết bám chặt vào giày.
festbacken /(tách/
được) vi [được) nung nấu, sưỏi nóng, sưđi ấm; [được] nưdng, nưóng chín; [bị] nung kết, thiêu kết, náu két;
festbacken /vt/CN_HOÁ/
[EN] cake
[VI] nung kết, thiêu kết; đóng bánh