TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festbacken

nung kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiêu kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

festbacken

cake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

festbacken

festbacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schnee backt an den Stiefeln fest

tuyết bám chặt vào giày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festbacken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

bám chặt; dính chặt;

der Schnee backt an den Stiefeln fest : tuyết bám chặt vào giày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festbacken /(tách/

được) vi [được) nung nấu, sưỏi nóng, sưđi ấm; [được] nưdng, nưóng chín; [bị] nung kết, thiêu kết, náu két;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

festbacken /vt/CN_HOÁ/

[EN] cake

[VI] nung kết, thiêu kết; đóng bánh