cake
danh từ o tảng, khối nhỏ, cục, miếng, bánh
động từ o kết khối, đóng bánh, nung kết
§ asphalt cake : tàng atphan, tảng bitum dầu mỏ
§ filter cake : bánh lọc
§ mud cake : vỏ bùn khoan
§ niter cake : bánh xanpet
§ oil cake : bánh cặn dầu
§ wax cake : bánh sáp, bánh parafin
§ cake consistency : cấu trúc vỏ bùn
Kết cấu của vỏ bùn. Chỉ độ mềm, cứng, rắn, bỏ vụn rẻo của lớp bùn đóng kết trên thành giếng khoan.
§ cake thickness : độ dày vỏ bùn
Độ dày của vỏ bùn gồm những vật rắn trong bùn khoan dính vào thành giếng.