caking
sự vón cục
caking
sự đóng bánh
caking
sự nướng
caking /thực phẩm/
sự nướng bánh
caking
sự thiêu kết
caking
sự nướng bánh
caking /thực phẩm/
sự nướng bánh
caking /cơ khí & công trình/
sự luyện cục
caking
sự luyện cục
caking /xây dựng/
sự vón cục
caking, coalescence
sự làm kết tụ
cake, caking
đóng bánh thiêu kết
Việc nấu chảy một chất bột rồi làm thành một khối rắn dưới tác động của nhiệt, áp suất hay nước.
The fusing of a powdery substance into a solid mass by heat, pressure, or water.
binding material, caking
vật liệu dính kết
build up, caking
thiêu kết
caking, clothing, coagulation
sự vón cục
cement burning, caking, calcination
sự nung xi măng
caking, package, packaging, packing
sự đóng bánh
solid phase agglomeration, baking, caking
sự thiêu kết pha rắn