package /toán & tin/
bộ phần mềm
package
sự đóng bánh
package /xây dựng/
gói thầu
package /điện/
chương trình chuyên dụng
package /toán & tin/
chương trình chuyên dụng
package /điện/
bó (bit nối dữ liệu)
package /toán & tin/
bó, gói
package /dệt may/
cuộn sợi
package /dệt may/
bọc sợi
package
bộ chương trình
package /hóa học & vật liệu/
thiết bị đóng gói
package /xây dựng/
thiết bị đóng gói
package
phí tổn đóng gói
package /dệt may/
sự bao gói
bobbin, package /dệt may/
búp sợi
CLPA, package
tạo vùng gói liên kết
bagging, overpackaging, package
sự đóng gói
compartmentalization, localization, package
sự khoanh vùng