Hülse /f/V_THÔNG/
[EN] ferrule, KT_DỆT bobbin
[VI] ống sợi, búp sợi
Spule /f/KT_DỆT/
[EN] bobbin, package
[VI] ống sợi, búp sợi, cuộn sợi
Garnträger /m/KT_DỆT/
[EN] bobbin
[VI] ống sợi, búp sợi, quả sợi
Bobine /f/KT_DỆT/
[EN] bobbin
[VI] ống sợi, búp sợi, suốt chỉ dưới quả đào