Việt
cuộn
quấn sợi thành con
bó
đám
nhóm
tóp
bọn
cục
Anh
skeining
ball
flock
cluster
glomerule
coil n
twine
Đức
Knäuel
Samenknäuel
Rolle
Zwirn
Wickelung
Windung
Pháp
pelote
flocon
glomérule
Papier zu einem Knäuel zusammenknüllen
vò giấy lại thành một cục
an der Unfallstelle bildete sich schnell ein Knäuel
một đám đông nhanh chóng tụ tập ở chỗ xảy ra tai nạn.
sich wie ein Knäuel zusammenringeln
nằm cuộn tròn;
im Knäuel stéhen
đứng thành nhóm.
Knäuel; Rolle
Zwirn (starker/gewickelter Bindfaden); Wickelung, Windung, Knäuel
Knäuel /[’knoyal], der od. das; -s, -/
cuộn; cục (chỉ, len, sợi );
Papier zu einem Knäuel zusammenknüllen : vò giấy lại thành một cục an der Unfallstelle bildete sich schnell ein Knäuel : một đám đông nhanh chóng tụ tập ở chỗ xảy ra tai nạn.
Knäuel /m, n -s, =/
1. cuộn, bó; sich wie ein Knäuel zusammenringeln nằm cuộn tròn; ein - von Widersprüchen mó bòng bong mâu thuẫn; 2. đám, nhóm, tóp, bọn (ngưởi); im Knäuel stéhen đứng thành nhóm.
Knäuel /TECH,INDUSTRY/
[DE] Knäuel
[EN] ball
[FR] pelote
Knäuel /INDUSTRY-TEXTILE/
[EN] flock
[FR] flocon
Knäuel /INDUSTRY,ENG-ELECTRICAL/
Knäuel,Samenknäuel /ENVIR/
[DE] Knäuel; Samenknäuel
[EN] cluster; glomerule
[FR] glomérule
[EN] skeining
[VI] quấn sợi thành con