TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đám

đám

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chùm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cụm

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vùng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổ hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám ngưởi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè lũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạt tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn một phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái hòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ sò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ hến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàu hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưđc xoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tú tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nhốn nháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy cuống cà kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng trống rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt xương sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoáy đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái then.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập đoàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộn dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ khuôn kéo dây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vá vỏ lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vữa trát chữa lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đốm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh vá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Lô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vận số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

số phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cụm ~ of nebular đám vân tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám mây sao galactic ~ đám Ngân hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám sông Ngân star ~ đám sao volcanic ~ cụm núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đs . đàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bầy aretic ~ đám băng nổi Bắc cực close ~ đám rất xít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám dày đặc conglomerated ~ đám kết tụ ice ~ đám băng nổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám băng trôi rock ~ dải đá tảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đám đá tảng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.bộ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tập hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đoàn 2.nhóm máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiết bị ~ of compasses b ộ đị a bàn ~ of conventional signs h ệ th ố ng ký hiệu quy ước ~ of joints h ệ th ố ng khe n ứt ~ of points lưới tr ắc đị a

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

l ưới kh ố ng chế ~ of symbols hệ thống ký hiệu colour ~ bộ bản gốc phân màu drafting ~ bộ đồ vẽ map ~ nhóm bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
đám đông

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khối lượng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đám rưóc

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám rưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng dẫn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút một hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn xe lủa quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô cá đánh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: im * e sein có tư thế sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trình độ rèn luyện tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đám

band

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cluster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bunch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

group

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bundle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

patch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lot

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pack

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

set

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

đám

Bande

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bündel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cluster

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Büschel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korona

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wolke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trupp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cercle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knäuel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hor 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Horde I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

puffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehäuse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirbel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đám đông

Rude

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rudel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đám rưóc

Zug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diese Prozession währt schon Jahrhunderte.

Đám rước đã kéo dài hàng thế kỉ rồi.

Und während er dasitzt, zieht eine dunkle Regenwolke über die Stadt.

Trong lúc ấy một đám mây đen kéo qua thành phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This procession continued for centuries.

Đám rước đã kéo dài hàng thế kỉ rồi.

As he sits, a dark rain cloud makes its way over the city.

Trong lúc ấy một đám mây đen kéo qua thành phố.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außerhalb der Wolke ist das Gemisch sehr mager.

Bên ngoài đám mây, hòa khí rất nhạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich wie ein Knäuel zusammenringeln

nằm cuộn tròn;

im Knäuel stéhen

đứng thành nhóm.

einen Wirbel schlagen

đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

einen guten Zug haben

uống nhiều hóp;

schwerer Zug

trung đội đại pháo; 12. (quân sự) rãnh khía (của đại bác); 13. (kĩ thuật) [sựj kéo, dãn, súc kéo, sức căng, lực căng; 14. [sự] kéo dây (kim loại), chuôt dây, kéo sợi; 15. dấu, vết, vết tích; 16. (bài) nưóc đi, nưóc cò;

du bist am der Zug ist an dir

đến lượt anh đi!; 17 súc vật cùng thắng, cặp (bò); đàn (chim); đan, bầy (cá); 18. sô cá đánh được, mẻ cá; 19.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wolke von Mücken

một đàn muỗi đang bay.

ein Trupp Soldaten

một toán lính.

eine Schar spielender Kinder

một bầy trẻ em đang nô đùa

in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cluster

đám, chùm, cụm ~ of nebular đám vân tinh, đám mây sao galactic ~ đám Ngân hà, đám sông Ngân star ~ đám sao volcanic ~ cụm núi lửa

pack

đám (băng nổi ) ; đs . đàn, bầy aretic ~ đám băng nổi Bắc cực close ~ đám (băng) rất xít , đám (băng) dày đặc conglomerated ~ đám (băng) kết tụ ice ~ đám băng nổi , đám băng trôi rock ~ dải đá tảng, đám đá tảng

set

1.bộ; tập hợp; đám; đoàn 2.nhóm máy, thiết bị ~ of compasses b ộ đị a bàn ~ of conventional signs h ệ th ố ng ký hiệu quy ước (trên bản đồ) ~ of joints h ệ th ố ng khe n ứt ~ of points lưới tr ắc đị a, l ưới kh ố ng chế ~ of symbols hệ thống ký hiệu colour (separation) ~ bộ bản gốc phân màu drafting ~ bộ đồ vẽ map ~ nhóm bản đồ, bộ bản đồ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lot

Lô, mớ, đám, vận số, số phận, thân phận

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

group

tổ, nhóm, đám, tập đoàn

bundle

chùm, bó, đám, cuộn dây, lỗ khuôn kéo dây

patch

tấm phủ, tấm nối, vá vỏ lò, vữa trát chữa lò, đốm, tập, đám, mảnh vụn, mảnh vá

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cercle /m -s, -s/

nhóm, xã hội, đám; Cercle háten nghênh tiếp, tiép đón.

Knäuel /m, n -s, =/

1. cuộn, bó; sich wie ein Knäuel zusammenringeln nằm cuộn tròn; ein - von Widersprüchen mó bòng bong mâu thuẫn; 2. đám, nhóm, tóp, bọn (ngưởi); im Knäuel stéhen đứng thành nhóm.

Hor 1 /m -s, -e/

1. [sự] nổ hoa, trổ hoa, ra hoa; (nghĩa bóng) [sự] phồn thịnh, phồn vinh, thịnh vượng, hưng thịnh, phát đạt; im - Stehen [sein] nở, thịnh vượng; 2. (nghĩa bóng) đám, đám ngưởi.

Horde I /í =, -n/

í 1. [một] bầy, bọn, tụi; bộ lạc du mục; 2. đám, toán, bè lũ.

puffen /vt/

1. tát, bạt tai, đám, thoi, thụi; 2. bắn một phát, nổ; 3. làm bồng (tóc); chải bồng (tóc); ♦ er schwindelt daß es nur so puff nó nói dôi không biết ngượng.

Gehäuse /n -s, =/

1. vỏ, hộp, vỏ chắn, vỏ bọc, cái hòm, thùng, hộp kính, vỏ (bao) (đựng súng máy); hòm xe, thùng xe; 2. vỏ (qủa), vỏ sò, vỏ ốc, vỏ hến; 3. (thực) cụm, đám (của bầu hoa), bàu hoa.

Wirbel /m-s, =/

1. [sự, vòng] tuần hoàn, hoàn lưu; [ngọn, cơn] gió lốc, gió xoáy; 2.[chỗ] nưđc xoáy; (nghĩa bóng) cơn lốc; 3.đám, làn, luồng (khói, bụi); 4. [sự, cảnh, tình trạng] chạy tú tung, chạy nhốn nháo, chạy cuống cà kê; 5. hồi trống, tiếng trống rung; einen Wirbel schlagen đánh một hồi trống; 6. đốt xương sống, đốt sống; 7. thóp, đình, đỉnh đầu, xoáy đỉnh, khoáy; 8. (nhạc) trục đàn (ỏ đàn viôlông); 9. cái then.

Rudel /n -s, =/

1. (săn bắn) bầy, đàn; 2. đám đông, đám, nhóm, tốp.

Menge /f =, -n/

1. khối lượng lón, phần lón, phần đông, khôi, ối, vô khôi, rất nhiểu, rắt đông; 2. đám đông, đàn, đám, lũ, bầy, bọn; eine - Volk đám đông người; 3. (toán) tập hợp.

Zug /m -

m -< e)s, Züge 1. [sự] chuyển động, hoạt động, vận động; auf * gestellte Mine bom nổ chậm; 2. [sự] đi qua, chuyển qua, bay qua, bơi qua (cá); 3. đám rưóc, đoàn diễu hành, đám; 4. tàu hỏa; 5. súc hút, độ thông gió, độ thông khói; gió lùa, gió lò; 6. [sự] ham thích, ham mô, say mố, mong muốn; 7. đưòng dẫn khỏi, ông khói; 8. [một] hóp, ngụm; einen guten Zug haben uống nhiều hóp; auf einen * một hơi (uóng); 9. [sự] thỏ vào, hít vào, hút một hơi (thuốc); in den letzten Zügen liegen dang hấp hôi; ein - aus der Pfeife rít một tẩu (thuổc); 10. nét mặt, đặc điểm, đặc tính, tính chất, nét; in kurzen Zügen [một cách] tóm tắt, vắn tắt; in großen [allgemeinen! Zügen ồ những nét chung; 11. (quân sự) trung đội, đoàn xe lủa quân sự; schwerer Zug trung đội đại pháo; 12. (quân sự) rãnh khía (của đại bác); 13. (kĩ thuật) [sựj kéo, dãn, súc kéo, sức căng, lực căng; 14. [sự] kéo dây (kim loại), chuôt dây, kéo sợi; 15. dấu, vết, vết tích; 16. (bài) nưóc đi, nưóc cò; du bist am der Zug ist an dir đến lượt anh đi!; 17 súc vật cùng thắng, cặp (bò); đàn (chim); đan, bầy (cá); 18. sô cá đánh được, mẻ cá; 19.: im * e sein có tư thế sẵn sàng, có trình độ rèn luyện tót; Zug in etw. (A) bringen lảm sống lại sự nghiệp nào; mit einer Idée nicht zum Zug e kommen không cỏ khả năng thực hiện tư tưđng nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korona /[ko'ro-.na], die; -, ...nen/

(abwertend veraltend) bầy; lũ; đám (Horde);

Schwarm /[Jvarm], der; -[e]s, Schwärme/

đám; đàn; bầy (ong, bướm V V );

Traube /[’trauba], die; -, -n/

đám; bó; bầy;

Wolke /[Volks], die; -, -n/

đám (khói, bụi V V ); đàn; đoàn; bầy (muỗi, ong V V );

một đàn muỗi đang bay. : eine Wolke von Mücken

Trupp /[trop], der, -s, -s/

đội; toán; tổ; nhóm; bầy; đàn; đám;

một toán lính. : ein Trupp Soldaten

Rude /[’ru:dal], das; -s, -/

(người) đám đông; đám; nhóm; tốp;

Schar /[Ja:r], die; -, -en/

đám đông; bầy; đàn; đám; toán; lũ;

một bầy trẻ em đang nô đùa : eine Schar spielender Kinder : in [großen, hellen USW.J Scharen von vật gì nhiều vô kể.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cluster

đám, cụm

Trong nuôi động vật nhuyễn thể treo: một khối tập trung trai hay hàu đang sinh trưởng.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

band

vùng, đám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 band

đám

band

đám (phổ)

 band /vật lý/

đám (phổ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bande /f/V_LÝ/

[EN] band

[VI] đám (phổ)

Bündel /nt/V_LÝ/

[EN] bunch

[VI] chùm, đám

Cluster /m/M_TÍNH, CNH_NHÂN, Đ_KHlỂN/

[EN] cluster

[VI] chùm, đám

Büschel /nt/KT_DỆT/

[EN] cluster

[VI] nhóm, đám, chùm

Từ điển tiếng việt

đám

- d. 1 Tập hợp gồm nhiều vật cùng loại, không theo một trật tự nhất định nhưng cùng ở vào một chỗ thành khối liền nhau. Đám cây. Hành khách ngồi giữa đám hành lí ngổn ngang. Đám mây. Dập tắt đám cháy. 2 Từ dùng để chỉ từng đơn vị ruộng đất không thành hình ngay ngắn. Đám ruộng khoai bên bờ suối. Đám đất hoang. 3 Tập hợp gồm một số đông tụ họp lại một chỗ để cùng tiến hành việc gì. Đám giỗ. Đám rước. Đám cưới. Đám bạc. 4 Đám hội, đám ma (nói tắt). Làng vào đám. Cất đám*. Đưa đám*. 5 Tập hợp gồm một số người có cùng một nét chung nào đó. Đám bạn bè của anh ta. 6 (kng.). Từ dùng để chỉ người nào đó về mặt muốn tìm hiểu để xây dựng quan hệ hôn nhân với nhau. Có đám đến hỏi, nhưng chưa nhận lời. Làm mối cho một đám.