Schub II /m -(e)s,/
m -(e)s, Schübe nhóm, toán, tóp (tù binh).
Knäuel /m, n -s, =/
1. cuộn, bó; sich wie ein Knäuel zusammenringeln nằm cuộn tròn; ein - von Widersprüchen mó bòng bong mâu thuẫn; 2. đám, nhóm, tóp, bọn (ngưởi); im Knäuel stéhen đứng thành nhóm.
stauchen /vt/
1. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, đun đẩy; đánh, nện, thụi, đấm, choảng, giã, giọt, làm dập thương, làm... bị thương; 2. (kĩ thuật) tán, ép phẳng, dát mông, ép, nén, tóp, chồn; 3. ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm; 4. chửi tục, chỉnh, xạc, rầy la.