TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nén

nén

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực nén

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

vắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

có

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

luồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải nén Intel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ hạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tăng áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tăng áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cán thô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo uốn cong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bóp

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Áp suát

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

áp lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nén

cái ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nén

compress

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Compression

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

compressed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

squeeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

press

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

multi-daylight moulds

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeeze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compressed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Indeo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thickening

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

pack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pressurize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compaction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

compressive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Presses

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pressure

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
cái nén

 compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compressor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nén

komprimieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pressen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

erdrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammendrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenpressen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auspressen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterdrücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nieder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Durchdrücken

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

verdichten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

komprimiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Druck halten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unter Druck setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausdrũcken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansprengen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Druck beaufschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Andruck I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufdrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufeinanderpressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pressung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kerze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Preßformung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kompression

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Druck

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

stauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quetschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nén

compactage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v ... schlechter Kompression v ...

Độ nén yếu (áp suất khí nén thấp),

Ladeluftkühlung und Ladedrücke.

Làm mát khí nén và áp suất nén.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PolytropeVerdichtung (reale Verdichtung)

Sự nén đa hướng (sự nén thực tiễn)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckluftgerät Druckluf

Máy nén khí; khí nén

Komprimieren

Nén

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an, gegen die Mauer quetschen

ép ai vào tường.

ich habe mir die Ader ab gedrückt

tôi đã ấn mạnh vào mạch máu của mình (để cầm máu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stauchen /[’jiauxan] (sw. V.; hat)/

chồn; nén; ép;

quetschen /(sw. V.; hat)/

ép; nén; dồn [gegen, an, in + Akk : vào ];

ép ai vào tường. : jmdn. an, gegen die Mauer quetschen

abdrücken /(sw. V.; hat)/

ép; nén; siết chặt (abpressen);

tôi đã ấn mạnh vào mạch máu của mình (để cầm máu). : ich habe mir die Ader ab gedrückt

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pressen

[VI] ép, nén, ấn

[EN] Presses

Druck

[VI] Áp suát, áp lực, nén

[EN] Pressure

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

squeeze

Ép, vắt, nén

press

Ép, nén, bóp, ấn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compress

ép, nén, cô (đặc)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Compression

nén, lực nén

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Compression /VẬT LÝ/

nén, lực nén

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Compression

nén, lực nén

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

komprimieren /vt (kĩ thuật)/

nén, ép; cô đặc, ngưng kết.

Andruck I /m -(e)s, -drücke/

sự] ép, nén; SÜC ép.

aufdrücken /vt/

nén, ép;

aufeinanderpressen /vt/

nén, ép;

Pressung /f =, -en/

1. [sự] nén, ép; áp lực; 2. (kĩ thuật) [sự] ép, nén, cán thô; khuôn rèn, khuôn tán, cói dập.

Kerze /f =, -n/

1. nén; 2. [sự] treo uốn cong (thể thao).

Preßformung /f =/

sự] ép, nén, dập.

Kompression /í =, -en (kĩ thuật)/

sự] nén, ép, co hẹp; độ co.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

compress

ép, nén

compressive

nén, ép

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ép,nén

[DE] Verdichtung

[VI] ép, nén

[EN] compaction

[FR] compactage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compressed

(bị) nén, (bị) ép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verdichten /vt/M_TÍNH/

[EN] compress

[VI] nén (dữ liệu)

komprimiert /adj/Đ_TỬ, TV, KTH_NHÂN, V_THÔNG, B_BÌ/

[EN] compressed (được)

[VI] (được) nén

komprimieren /vt/M_TÍNH/

[EN] compress, pack

[VI] nén, bó (dữ liệu)

unter Druck halten /vt/KT_LẠNH/

[EN] pressurize

[VI] nén, tăng áp

unter Druck setzen /vt/KT_LẠNH/

[EN] pressurize

[VI] tăng áp, nén

ausdrũcken /vt/GIẤY/

[EN] squeeze

[VI] vắt, ép, nén

packen /vt/M_TÍNH/

[EN] pack

[VI] bó, dồn, nén

ansprengen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] wring

[VI] nén, ép, vắt

mit Druck beaufschlagen /vt/KT_LẠNH/

[EN] pressurize

[VI] làm tăng áp, nén

pressen /vt/CT_MÁY/

[EN] press

[VI] ép, dập, nén

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Compress

Nén

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Thickening

NÉN (BÙN)

quá trình loại bỏ nước từ bùn. Quá trình này thường được thực hiện bằng cách để cho các chất rắn trong bùn lắng xuống và nước dư thừa được gạn bỏ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact

nén

 squeeze /toán & tin/

nén (dữ liệu)

 pack /toán & tin/

luồn, nén (dữ liệu)

 pack /toán & tin/

luồn, nén (dữ liệu)

 compressed /vật lý/

nén, ép, co

 Indeo /toán & tin/

nén, giải nén Intel

 Indeo /toán & tin/

nén, giải nén Intel

Là kỹ thuật nén, giải nén phát triển bởi Intel để nén các tệp âm thanh số.

 depressor /y học/

nén, giảm, cơ hạ

 compressor /y học/

cái ép, cái nén, máy nén

compressor

cái ép, cái nén, máy nén

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Durchdrücken

[EN] multi-daylight moulds

[VI] Nén

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nén

1) (kỹ) erdrücken vt, zusammendrücken vt, zusammenpressen vt, auspressen vt; máy nén Presse f; nén dược zusammenpreßbar (a);

2) (chịu đựng) unterdrücken vt, nieder

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khí

nén

compress

ép, nén; có (dăc)