squeeze
lèn chặt
squeeze /toán & tin/
hạng mức tài chính
squeeze
nén, ép, sự giãn chặt, sự nở chặt
squeeze /giao thông & vận tải/
hạng mức tài chính
squeeze
vắt
squeeze /xây dựng/
vắt kiệt
squeeze /toán & tin/
nén (dữ liệu)
squeeze
nén, ép, sự giãn chặt, sự nở chặt
1. đẩy vữa lỏng vào lỗ khoan (trong lòng đất) trong điều kiện áp suất cao. 2. sự giãn nở của đất đá mềm trong tường của lỗ khoan hoặc các khu mỏ đang hoạt động mà làm giảm đường kính của khe hở hay cửa mỏ.
1. to force grout into a bore hole under high pressure.to force grout into a bore hole under high pressure.2. the expansion of soft rock in the walls of a borehole or mine working that reduces the diameter of the opening.the expansion of soft rock in the walls of a borehole or mine working that reduces the diameter of the opening..
squeeze
sự chênh lệch đường kính (giữa ổ đỡ và lót trục)
squeeze /cơ khí & công trình/
sự chênh lệch đường kính (giữa ổ đỡ và lót trục)
squeeze
sự xiết chặt
squeeze /cơ khí & công trình/
sự chênh lệch đường kính (giữa ổ đỡ và lót trục)
head, squeeze
đóng đáy
squeeze, tightening /hóa học & vật liệu/
sự xiết chặt
packing block, squeeze
máy lèn chặt
push plug, squeeze
phích cắm ép
pressurize fluid, squeeze
chất lỏng nén
linear pressure, push, restraint, squeeze
sự ép thẳng
compressive force, pressing force, pressure force, shear, squeeze, thrust
lực ép