TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thrust

cột nước cột áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực hướng trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứt gãy nghịch chờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phay nghịch chờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực đạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp lực hướng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực hướng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực xô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực xung kích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức ép ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nứt vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột áp máy bơm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thrust

 thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrust /cơ khí & công trình/

cột nước cột áp

 thrust /cơ khí & công trình/

áp lực hướng trụ

 thrust

đứt gãy nghịch chờm

 thrust /xây dựng/

đứt gãy nghịch chờm

 thrust /xây dựng/

phay nghịch chờm

 thrust

lực đạp

 thrust /vật lý/

lực đẩy, áp lực

Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.

The horizontal or diagonal outward force or pressure of one member on another.

 thrust

lực đẩy, sức đẩy

 thrust

áp lực hướng trụ

 thrust

áp lực hướng trục

 thrust

lực hướng trục

 thrust

lực xô

 thrust

lực xung kích

 thrust

phay nghịch chờm

 thrust /xây dựng/

sức ép ngang

 thrust /cơ khí & công trình/

sức ép ngang

spout, thrust

tia phun, cột nước

 spall, thrust /xây dựng/

nứt vỡ

pump head, thrust

cột áp máy bơm