TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp lực

áp lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp suất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức ép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức dồn ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện thế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lực đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

động lực tổng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sức đẩy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

áp suất không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stress

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Áp suát

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sđc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drücke áp suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc dồn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thế hiệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ứng suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Trương lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dằng co

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái khẩn trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình hình căng thẳng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.ứng xuất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến dạng 2.dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nòi bending ~ sự biến dạng uốn cong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức căng uốn biaxial ~ sự biến dạng hai trục com pression ~ sự biến dạng nén crushing ~ biến dạng vỡ vụn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức ép làm vỡ vụn elastic ~ sự biến dạng đàn hồi flexural ~ sự biến dạng oằn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến dạng kéo tidal ~ lực thủy triều torsional ~ sức căng xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ứng lực xoắn ultimate ~ ứng suất giới hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp suất ~ of wind áp su ất gió absolute ~ áp suất tuyệt đối abutment ~ áp suất trên điểm tựa admissible ~ áp suất cho phép air ~ áp suất không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp suất khí quyển ambient ~ áp suất của môi trường xung quanh artesian hydrostatic ~ áp lực thuỷ tĩnh actezi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực thuỷ tĩnh tự lưu atmospheric ~ áp suất khí quyển back ~ đối áp suất barometric ~ áp suất khí áp kế base ~ áp suất ở móng bearing ~ áp suất ở trục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp suất tựa bottom hole ~ áp suất ở đáy capillary ~ áp suất mao dẫn closed ~ áp suất kín collapsing ~ áp lực uốn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

áp lực oằn confining ~ áp lực hạn chế constant ~ áp suất không đổi critical ~ áp suất tới hạn directional ~ áp lực định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao áp hydraulic ~ áp suất thuỷ lực hydrodynamic ~ áp suất thuỷ động hydrostatic ~ áp suất thuỷ tĩnh lateral ~ áp suất bên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

static ~ áp suất tĩnh pore ~ áp lực kẽ đá geostatic ~ áp suất địa tĩnh ~ fringe đuôi của sự kết tinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

áp lực

pressure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 boost pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gravitational pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nip pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

printing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

head

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

total dynamic head

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

push

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stress

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

strain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

áp lực

Druck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Andrang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pression

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Luftdruck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

. áp lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pressung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belastung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stress

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anzeigerausübung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Druck I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansturm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

áp lực

La pression

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckstange

Thanh áp lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckgießen

Đúc áp lực

:: Druckaufbauen

::Tạo áp lực

Druckströmung

Dòng chảy áp lực

Druckzylinder

Xi lanh áp lực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

strain

1.ứng xuất, áp lực, sức căng, sự biến dạng 2.dòng, nòi bending ~ sự biến dạng uốn cong, sức căng uốn biaxial ~ sự biến dạng hai trục com pression ~ sự biến dạng nén crushing ~ biến dạng vỡ vụn, sức ép làm vỡ vụn elastic ~ sự biến dạng đàn hồi flexural ~ sự biến dạng oằn, sức căng uốn heterogeneous ~ sự biéndạng không đồng nhất instantaneous ~ sức căng đột ngột irrotational ~ sức căng không xoay nonhomogeneous ~ sự biến dạng không đồng nhất plane ~ sự biến dạng phẳng plastic ~ sự biến dạng dẻo relative ~ sự biến dạng tương đối shearing ~ sự biến dạng cắt sliding ~ sự biến dạng trượt tearing ~ sự biến dạng kéo tensile ~ sự biến dạng (do) căng, sự biến dạng (do) kéo tidal ~ lực thủy triều torsional ~ sức căng xoắn, ứng lực xoắn ultimate ~ ứng suất giới hạn

pressure

áp lực, áp suất ~ of wind áp su ất gió absolute ~ áp suất tuyệt đối abutment ~ áp suất trên điểm tựa admissible ~ áp suất cho phép air ~ áp suất không khí, áp suất khí quyển ambient ~ áp suất của môi trường xung quanh artesian hydrostatic ~ áp lực thuỷ tĩnh actezi, áp lực thuỷ tĩnh tự lưu atmospheric ~ áp suất khí quyển back ~ đối áp suất barometric ~ áp suất (theo) khí áp kế base ~ áp suất ở móng bearing ~ áp suất ở trục, áp suất tựa bottom hole ~ áp suất ở đáy (lỗ khoan) capillary ~ áp suất mao dẫn closed ~ áp suất kín (trong lỗ khoan) collapsing ~ áp lực uốn, áp lực oằn confining ~ áp lực hạn chế constant ~ áp suất không đổi critical ~ áp suất tới hạn directional ~ áp lực định hướng, áp lực một chiều directionless ~ áp lực không định hướng dynamic air ~ áp suất khí động flow line ~ áp suất trên dòng chảy fluid ~ áp suất chất lỏng formation ~ áp lực vỉa gas ~ áp suất khí gauge ~ áp suất áp kế general ~ tổng áp lực ground-level ~ áp suất mặt đất head ~ áp suất cột nước high ~ áp suất cao, cao áp hydraulic ~ áp suất thuỷ lực hydrodynamic ~ áp suất thuỷ động hydrostatic ~ áp suất thuỷ tĩnh lateral ~ áp suất bên, áp suất sườn light ~ áp suất ánh sáng lithostatical ~ áp suất tĩnh của đá low ~ áp suất thấp lowest mean sea level ~ áp suất thấp nhất ở mực nước biển trung bình magnetic ~ áp suất từ manometer ~ áp suất áp kế maximum vapour ~ áp suất hơi nước lớn nhất mean ~ áp suất trung bình medium ~ áp lực trung bình original rock ~ áp lực ban đầu trong đá osmotic ~ áp suất thẩm thấu partial ~ áp suất riêng phần peak ~ áp suất cực đại percolation ~ áp suất thấm radiation ~ áp suất bức xạ reservoir ~ áp suất trong bể chứa rock ~ áp suất trong đá roof ~ áp suất mái saturation vapour~ áp suất hơi nước bão hoà sea-level ~ áp suất ở mực nước biển cryostatic ~ áp lực điều lạnh side ~ áp suất bên stagnation ~ áp suất tĩnh standard atmosphere ~ áp suất khí quyển chuẩn static ~ áp suất tĩnh subnormal ~ áp suất dưới mức bình thường subsurface ~ áp suất ở tầng dưới surface ~ áp suất bề mặt surplus water ~ áp suất dư của nước unbalanced ~ áp suất không cân bằng underground ~ áp suất dưới đất undirected ~ áp suất không định hướng unit ~ áp suất trên đơn vị diện tích vapour ~ áp suất hơi nước wind ~ áp suất gió working ~ năng suất khai thác mud ~ áp lực của bùn flowing ~ áp suất lưu lượng dòng chảy open low ~ áp lực phun tự do của giếng mỏ wellhead, static ~ áp suất tĩnh pore ~ áp lực kẽ đá geostatic ~ áp suất địa tĩnh ~ fringe đuôi của sự kết tinh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tension

Trương lực, áp lực, dằng co, trạng thái khẩn trương, tình hình căng thẳng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressure

áp lực, áp suất, sức nén, sức ép

tension

lực căng, lực kéo, thế hiệu, áp lực, áp suất, ứng suất

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

áp suất,áp lực,sức ép,sức nén

[DE] Druck

[EN] Pressure

[VI] áp suất, áp lực, sức ép, sức nén

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzeigerausübung /f =, -en/

áp suất, áp lực, sđc ép; (nghĩa bóng) xem Druck ỉ, 3;

Pression /f =, -n/

1. súc ép, áp lực; 2. [sự] cưỡng ép, bắt buộc.

Druck I /m/

1. -(e)s, Drücke áp suất, áp lực, súc ép; drehender Druck I (vật lý) áp suất tiếpxúc; 2. -(e)s [sự] nắm chặt, nắm (tay); 3.-(e)s (nghĩa bóng) súc ép; áp bdc, ách, áplực.

Andrang /m -(e/

1. áp lực, súc ép, sức dồn ép; [sự] quần tụ, hội tụ, ùn đến; [cảnh] chen chúc, xô lấn, xô đẩy; 2. (y) [chúng] sung huyết, tụ máu, ú máu, cương máu.

Ansturm /m -(e)s, -stürme/

áp lực, úc ép, súc dồn ép, sức tắn công, [trận, đợt] tập kích, đột kích, tấn công, tiến công.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druck

[VI] Áp suát, áp lực, nén

[EN] Pressure

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Druck

[EN] Pressure

[VI] Áp suất, áp lực

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Druck

[VI] Sức ép, áp lực

[EN] Pressure

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stress

[EN] stress

[VI] stress, áp lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pressung /die; -, -en/

áp lực;

Pression /[pre'sio:n], die; -en (bildungsspr.)/

sức ép; áp lực;

Drang /der; -[e]s, (selten:) Dränge/

(o Pl ) sức ép; áp lực (Druck, Bedrängnis);

ba /risch (Adj.) (Met.)/

(thuộc về) áp lực; áp suất không khí;

Andrang /der; -[e]s/

áp lực; sức ép; sức dồn ép;

Belastung /[bolastơỊ)], die; -, -en/

áp lực; yêu cầu cao; sự căng thẳng (Mühe, Stress, Überbelastung);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druck /m/GIẤY/

[EN] pressure

[VI] áp lực

Druck /m/XD/

[EN] thrust

[VI] áp lực, sức nén

Druck /m/KT_ĐIỆN/

[EN] pressure

[VI] áp lực, sức ép

Druck /m/CƠ/

[EN] pressure, push

[VI] áp lực, sức đẩy

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

head

áp lực

Trong thủy lực học: Mức nước được giữ nguyên hay có thể tăng lên, cho phép nước chảy xuống các mức thấp hơn, đẩy qua các đường ống, v.v...

total dynamic head

áp lực, động lực tổng (TDH)

Tổng áp lực hút, áp lực xả, mất áp lực trong đường ống và áp lực tốc độ dòng chảy.

Từ điển tiếng việt

áp lực

- dt. (H. áp: ép; lực: sức) Sức ép: áp lực không khí, áp lực của cuộc đấu tranh.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Áp lực

[DE] Druck

[EN] printing, pressure

[FR] La pression

[VI] Áp lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boost pressure

áp lực

Là áp lực trong ống nạp nhiên liệu.

tension

áp lực (hơi)

 tension /cơ khí & công trình/

áp lực (hơi)

pressure force

áp lực

 boost pressure

áp lực

 gravitational pressure

áp lực

 head loss

áp lực

 nip pressure

áp lực

 pression

áp lực

 pressure

áp lực

 push

áp lực

thrust

lực đẩy, áp lực

 thrust /vật lý/

lực đẩy, áp lực

Lực đẩy nằm ngang hay chéo góc hay áp lực của một thành phần đặt lên trên các thành phần khác.

The horizontal or diagonal outward force or pressure of one member on another.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

áp lực

(lý) Druck m, Andrang m, Drang m, Luftdruck m; . áp lực cao Hochdruck m; áp lực kế Druckanzeiger m, Dampfmesser m; áp lực không khí Luftdruck m; gây einen Druck

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pressure

áp lực

pressure

áp suất; áp lực; điện thế