TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

andrang

áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức dồn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ú máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám dông người chen chúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng sung huyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tụ máu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

andrang

Andrang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Andrang bei der Eröffnung war enorm

dám đông người chen nhau trong buổi lễ khai mạc thật khủng khiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Andrang /der; -[e]s/

đám dông người chen chúc;

der Andrang bei der Eröffnung war enorm : dám đông người chen nhau trong buổi lễ khai mạc thật khủng khiếp.

Andrang /der; -[e]s/

áp lực; sức ép; sức dồn ép;

Andrang /der; -[e]s/

chứng sung huyết; chứng tụ máu (Wallung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Andrang /m -(e/

1. áp lực, súc ép, sức dồn ép; [sự] quần tụ, hội tụ, ùn đến; [cảnh] chen chúc, xô lấn, xô đẩy; 2. (y) [chúng] sung huyết, tụ máu, ú máu, cương máu.