Việt
áp lực
sức dồn ép
s
súc ép
sung huyết
tụ máu
ú máu
cương máu.
đám dông người chen chúc
sức ép
chứng sung huyết
chứng tụ máu
Đức
Andrang
der Andrang bei der Eröffnung war enorm
dám đông người chen nhau trong buổi lễ khai mạc thật khủng khiếp.
Andrang /der; -[e]s/
đám dông người chen chúc;
der Andrang bei der Eröffnung war enorm : dám đông người chen nhau trong buổi lễ khai mạc thật khủng khiếp.
áp lực; sức ép; sức dồn ép;
chứng sung huyết; chứng tụ máu (Wallung);
Andrang /m -(e/
1. áp lực, súc ép, sức dồn ép; [sự] quần tụ, hội tụ, ùn đến; [cảnh] chen chúc, xô lấn, xô đẩy; 2. (y) [chúng] sung huyết, tụ máu, ú máu, cương máu.