Việt
áp lực
sức dồn ép
sức ép
sự tấh công
sự xung phong
đợt tập kích
s
súc ép
sung huyết
tụ máu
ú máu
cương máu.
Đức
Andrang
Ansturm
der Ansturm des Feindes
sự tấn công của quân thù.
Andrang /m -(e/
1. áp lực, súc ép, sức dồn ép; [sự] quần tụ, hội tụ, ùn đến; [cảnh] chen chúc, xô lấn, xô đẩy; 2. (y) [chúng] sung huyết, tụ máu, ú máu, cương máu.
Andrang /der; -[e]s/
áp lực; sức ép; sức dồn ép;
Ansturm /der; -[e]s, Anstürme (PI. selten)/
sự tấh công; sức dồn ép; sự xung phong; đợt tập kích (das Heranstürmen, stürmisches Andrängen);
sự tấn công của quân thù. : der Ansturm des Feindes