Việt
sự tấh công
sức dồn ép
sự xung phong
đợt tập kích
Đức
Ansturm
der Ansturm des Feindes
sự tấn công của quân thù.
Ansturm /der; -[e]s, Anstürme (PI. selten)/
sự tấh công; sức dồn ép; sự xung phong; đợt tập kích (das Heranstürmen, stürmisches Andrängen);
sự tấn công của quân thù. : der Ansturm des Feindes