TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansturm

áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc dồn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức tắn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấn công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến công.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tấh công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức dồn ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xung phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt tập kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chen chúc dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ansturm

Ansturm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ansturm des Feindes

sự tấn công của quân thù.

der Ansturm von Autogrammjägern

sự chen lấn dữ dội của những người săn chữ ký.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansturm /der; -[e]s, Anstürme (PI. selten)/

sự tấh công; sức dồn ép; sự xung phong; đợt tập kích (das Heranstürmen, stürmisches Andrängen);

der Ansturm des Feindes : sự tấn công của quân thù.

Ansturm /der; -[e]s, Anstürme (PI. selten)/

sự tràn tới; sự chen chúc dữ dội (großer Andrang);

der Ansturm von Autogrammjägern : sự chen lấn dữ dội của những người săn chữ ký.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ansturm /m -(e)s, -stürme/

áp lực, úc ép, súc dồn ép, sức tắn công, [trận, đợt] tập kích, đột kích, tấn công, tiến công.