Raid /m -s, -s/
cuộc] đột kích (của kị binh).
Streifzug /m -(e)s, -Züge/
sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích.
Ansprung /m -(e)s, -Sprün/
1. [sự[ lấy đà, chạy lấy đà; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích; 3. nưóc đại; 4. (y) ba, nốt ban; [bệnh] chóc đầu.
Handstreich /m -(e)s,/
1. sự đấm bằng tay; 2. [trận, cuộc] đột kích, tập kích, đột nhập, tấn công, đánh úp; -
Hauch /m -(e)s,/
1. hơi thổi; duftiger Hauch hương thơm; 2. [sự] hô hấp, thỏ; der letzte - hơi thỏ cuôi cùng; 3. tiếng hơi, khí âm; 4. [trận, cuộc] đột kích, dâu vét, dấu tích; lời ám chỉ.
Ansturm /m -(e)s, -stürme/
áp lực, úc ép, súc dồn ép, sức tắn công, [trận, đợt] tập kích, đột kích, tấn công, tiến công.
Überfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] tấn công, đột nhập, đột kích, công kích, xung kích; đánh úp, tập kích; 2. (kĩ thuật) đập, đập tràn, cửa cống, bậc nưóc, thác nưđc.
Streife /f =, -n (/
1. đội tuần tiễu, đội tuần tra, đội tuần phòng; Streife laufen, auf Streife gehen tuần tiễu, tuần phỏng, đi tuần, tuần tra; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích, tấn công, đánh úp.
ausfallen /vi (/
1. đổ ra, trút ra, rơi ra, vương vãi; 2. không xày ra, không diễn ra, không tiến hành; 3. (quân sự) đột kích, xuất kích; 4.
Vorstoa /m -es, -Stöße/
1. (quân sự) [sự, cuộc, trận] công kích, tắn công, tiến công, xung kích, đột nhập, đột kích, tập kích, đánh úp; 2. (thể thao) động tác cử bổng, cử bổng; [sự] vượt lên trưdc, bút lên trưóc; 3. nẹp, cạp (quần áo).
Ausfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] rơi, sa, rụng; [sự] cho vào, để lọt, cho ai đi qua, nhưòng đường, bỏ lô, bỏ sót, lược, bỏ; [sự] phá thủng, đột phá, phá võ, chỗ vở, chỗ thủng; [sự] mất mát, tổn thất, thiệt hại; 2. giò chết, giò đúng máy, giờ dùng máy; sự loại khỏi trận chiến đấu; 3. kết qửa, kết CỤC; 4. (quân sự) [cuộc] đột kích, xuất kích; 5. hành động tếu, trò tinh nghịch; 6.