Việt
ge
đột nhập
đột kích
tập kích
nưóc đại
ba
nốt ban
sự phóng đến
sự xông vào
sự lao vào
sự nhảy lên mừng ai
sự chạy lấy đà
Đức
Ansprung
Ansprung /der; -[e]s, Ansprünge (PI. selten)/
sự phóng đến; sự xông vào; sự lao vào;
sự nhảy lên mừng ai;
sự chạy lấy đà;
Ansprung /m -(e)s, -Sprün/
1. [sự[ lấy đà, chạy lấy đà; 2. [sự, trận] đột nhập, đột kích, tập kích; 3. nưóc đại; 4. (y) ba, nốt ban; [bệnh] chóc đầu.