TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba

ba

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bari

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố barium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bã

bã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cặn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất lắng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
bà

bà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bả

Bả

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mồi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
bá

bá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bạ

bạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bà con

bà con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Anh

ba

three

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

burr

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

triple

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

b

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 daddy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bã

Trash

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 attle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sediment

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

deposit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

residue

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
bà

 madam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grandmother

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dame

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grand mother

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bả

bait

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

ba

drei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Welle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tư persisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ôm umarmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umhalsen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anheften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Onkel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chị của mẹ Tante

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hundert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Drei-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dritt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

b

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vaterchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vati

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bà

Großmutter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Alte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dame

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mistress

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fratzenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bá

Bodensatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auswurf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bá

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

müde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

matt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erschöpft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zerschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fertig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bạ

aufs Geratewohl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf gut Glück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irgendwie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahllos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bà con

Verwandschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verwandte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

^ Blutsverwandte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bà con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bã

Müll

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Bodensatz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

f drei Strich von x (dritte Ableitung der Funktion f (x))

f ba phẩy x (đạo hàm bậc ba của hàm f (x))

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Dreiplattenwerkzeug

 Khuôn ba mảnh

Mikrowelle

Lò vi ba

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dreiphasenwechselspannung und Drehstrom

Điện áp xoay chiều ba pha và dòng điện ba pha

v Tripodegelenke

Khớp ba chạc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Aussagen dreier Zeugen

lời khai của ba nhân chứng

es ist drei viertel zwei

bây giờ là hai giờ kém mười lăm-, nicht bis auf drei zählen können (ugs.): không được thông minh lắm, không đếm nổi đến con sô' ba.

sehr geehrte Frau Kaiser

kính thưa Bà Kaiser.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

residue

Bã, chất lắng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bait

mồi, bả

Thức ăn (tự nhiên hay nhân tạo) đặt trong bẫy hay móc vào lưỡi câu, dùng để dẫn dụ, nhử và như thế sẽ hỗ trợ trong bẫy cá và câu cá.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bodensatz

[EN] sediment, deposit

[VI] cặn, bã

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vaterchen /[fetarxan], das; -s, -/

(thường dùng gọi cha một cách trìu mến) cha; bô' ; ba;

Vati /[’fa:ti], der; -s, -s (fam.)/

(cách gọi thân mật) bô' ; ba; cha (Vater);

drei /(Kardinalz.) (als Ziffer: 3)/

ba; sô' ba;

lời khai của ba nhân chứng : die Aussagen dreier Zeugen bây giờ là hai giờ kém mười lăm-, nicht bis auf drei zählen können (ugs.): không được thông minh lắm, không đếm nổi đến con sô' ba. : es ist drei viertel zwei

Mistress /[rnistns] (o. Art.)/

(Abk : Mrs) Bà (tiếng xưng hô người phụ nữ đã có chồng);

fratzenhaft /(Adj.; -er, -este)/

Bà (tiếng xưng hô đối với phụ nữ);

kính thưa Bà Kaiser. : sehr geehrte Frau Kaiser

Từ điển môi trường Anh-Việt

Trash

Bã

Material considered worthless or offensive that is thrown away. Generally defined as dry waste material, but in common usage it is a synonym for garbage, rubbish, or refuse.

Vật liệu không còn giá trị hoặc bị bỏ đi do khó chịu. Nói chung, chúng là loại chất thải khô, nhưng theo cách dùng thông thường, từ này đồng nghĩa với rác, hay phế thải.

Từ điển tiếng việt

bà

- dt. 1. Người đàn bà sinh ra cha mẹ mình; mẹ của cha, mẹ mình: Cha mẹ không may mất sớm để lại đứa cháu thơ dại cho bà. 2. Người đàn bà có quan hệ chị em hoặc thuộc cùng thế hệ với người sinh ra cha, mẹ mình. 3. Người đàn bà đứng tuổi hoặc theo cách gọi tôn trọng, xã giao: bà Nguyễn thị X bà chủ tịch xã Thưa quý ông, quý bà. 4. Người đàn bà tự xưng mình khi tức giận với giọng trịch thượng, hách dịch: Rồi sẽ biết tay bà Phải tay bà thì không xong đâu! bà chủ< br> - dt. Người đàn bà nắm toàn bộ quyền hành trong một tổ chức kinh doanh tư nhân hay một gia đình.

bã

- 1 dt. Phần còn lại của một vật sau khi đã lấy hết nước: Theo voi hít bã mía (tng).< br> - 2 Mệt quá, rã rời cả người: Trời nóng quá, bã cả người.< br> - 3 tt. Không mịn: Giò lụa mà bã thế này thì chán quá.

bá

- 1 d. Tước liền sau tước hầu trong bậc thang chức tước phong kiến.< br> - 2 I d. Thủ lĩnh của một liên minh các chư hầu thời phong kiến Trung Quốc cổ đại. Xưng hùng xưng bá.< br> - II d. (kng.). Ác (nói tắt). Vạch bá.< br> - 3 d. Bá hộ (gọi tắt).< br> - 4 d. (ph.). Chị của mẹ (có thể dùng để xưng gọi).< br> - 5 d. (ph.). Báng (súng). Khẩu súng trường bá đỏ.< br> - 6 đg. Quàng tay (lên vai, cổ). Bá vai bá cổ. Tầm gửi bá cành dâu (bám vào cành dâu).< br> - 7 (id.). Như bách3 (“trăm”). (Thuốc trị) bá chứng (cũ; bách bệnh). Bá quan*.

bả

- 1 d. 1 Thức ăn có thuốc độc dùng làm mồi để lừa giết thú vật nhỏ. Bả chuột. Đánh bả. 2 Cái có sức cám dỗ hoặc có thể đánh lừa, lôi kéo vào chỗ nguy hiểm hoặc xấu xa, hư hỏng. Ăn phải bả. Bả vinh hoa.< br> - 2 d. Sợi xe bằng tơ, gai, dùng để buộc diều, đan lưới.< br> - 3 đ. (ph.; kng.). Bà (đã nói đến) ấy.

bạ

- 1 dt. 1. Sổ sách ghi chép về ruộng đất, sinh tử, giá thú: bạ ruộng đất bạ giá thú. 2. Thủ bạ, nói tắt: bo bo như ông bạ giữ ấn (tng.).< br> - 2 đgt. Đắp thêm vào: bạ tường bạ bờ giữ nước.< br> - 3 đgt. Tuỳ tiện, gặp là nói là làm, không cân nhắc nên hay không: bạ ai cũng bắt chuyện bạ đâu ngồi đấy.

bà con

- dt. 1. Những người cùng họ Bà con vì tổ tiên, không phải vì tiền, vì gạo (tng) 2. Những người quen thuộc Bà con hàng xóm 3. Những đồng bào ở nước ngoài Nói có nhiều bà con Việt kiều làm ăn sinh sống (Sơn-tùng). // đt. Ngôi thứ hai, khi nói với một đám đông Xin bà con lắng nghe lời tuyên bố của chủ tịch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dame

Bà (quý bà)

grand mother

bà (nội/ngoại)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Trash

[DE] Müll

[VI] Bã

[EN] Material considered worthless or offensive that is thrown away. Generally defined as dry waste material, but in common usage it is a synonym for garbage, rubbish, or refuse.

[VI] Vật liệu không còn giá trị hoặc bị bỏ đi do khó chịu. Nói chung, chúng là loại chất thải khô, nhưng theo cách dùng thông thường, từ này đồng nghĩa với rác, hay phế thải.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bã

hết cốt, chỉ còn xác bã hèm, bã mía, bã ruợu, bã trầu, cặn bã, buồn bã.

Bả

bà ấy bả đi rồi; mồi bả vinh hoa, ăn phải bả, bả vai, bươn bả.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Barium,Ba

Bari, Ba

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daddy, three

ba

three

ba (3)

 triple

ba (lần)

 barium

Ba

 three /toán & tin/

ba (3)

 triple /điện lạnh/

ba (lần)

 attle, cake

bã

 madam

bà

 grandmother

bà (nội, ngoại)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Drei /f =, -en (số)/

ba; con ba, điểm ba, ba điểm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drei- /pref/XD/

[EN] three

[VI] (thuộc) ba

dritt- /pref/TOÁN/

[EN] three

[VI] (thuộc) ba

b /v_tắt/THAN (Bar)/

[EN] b (bar)

[VI] ba, bar

Ba /nt (Barium)/HOÁ/

[EN] Ba (barium)

[VI] bari, Ba

Bar /nt (b)/THAN, Đ_LƯỜNG/

[EN] bar (b)

[VI] bar, ba

Barium /nt (Ba)/HOÁ/

[EN] barium (Ba)

[VI] bari, Ba

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

triple

ba (lần)

barium

nguyên tố barium, Ba (nguyên tố số 56)

Từ điển toán học Anh-Việt

three

ba (3)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ba

1) (số) drei (a); Drei f; ba chìm bảy nổi Lebenswechsel m; ba cọc ba đòng sehr wenig (a, adv), gering (adv); kiếm ba cọc ba đồng Geld gering erwerben; tháng ba März m; thứ ba a) dritter (a); b) Dienstag m;

2) (sóng) Welle f;

Ba

1)tư (địa) persisch (a); người Ba Perser m, Ba in f; thảm Ba Perserteppich m ba va ri miên Ba (Đức) Bayern n bá

2) ôm) umarmen vt, umhalsen vt, anheften vi

3) (bác) Onkel m;

4) (bà bá, chị của mẹ) Tante f;

5) (một trăm) hundert

bà

1) Großmutter f,

2) Alte f, Frau f; bà Hàng Frau Hằng;

3) Dame f

bá

1) Bodensatz m, Abfall m, Auswurf m; bá cà phê Kaffeesatz m;

2) (mệt) müde (a), matt (a), erschöpft (a), zerschlagen (a); fertig sein

bạ

aufs Geratewohl, auf gut Glück, irgendwie, wahllos; bạ dâu nói dấy blindlings reden; bạ dâu làm dấy blindlings arbeiten; ỉảm bậy tằm bạ blindings (adv), auf gut Glück

bà con

Verwandschaft f, Verwandte, ^ Blutsverwandte m, f; bà con gán nahe Verwandte m, f; bà con thân thuộc die Nächste

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

burr

ba