Việt
ba
cha
bó
bọ
thày.
bô'
Đức
Vati
Vati /[’fa:ti], der; -s, -s (fam.)/
(cách gọi thân mật) bô' ; ba; cha (Vater);
Vati /m -s, -s (cách gọi thân mật)/
bó, ba, cha, bọ, thày.