TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 triple

ba cấu tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bội ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba nguyên tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gấp ba

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gấp 3

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp kim ba cấu tử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng bậc ba tam nguyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ba lần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 triple

 triple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 threefold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripartite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 three-fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ternary alloy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ternary cubic form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tribasic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trivalent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple /hóa học & vật liệu/

ba cấu tử

 triple /toán & tin/

bội ba

 triple /toán & tin/

bội ba

 triple

ba nguyên tố

 triple /toán & tin/

nhân 3

 triple

ba (lần)

 triple

ba cấu tử

 triple /điện lạnh/

ba (lần)

 threefold, triple

gấp ba

 tripartite, triple /hóa học & vật liệu/

ba phần

 three-fold, triple /xây dựng/

gấp 3

ternary alloy, triple /toán & tin/

hợp kim ba cấu tử

ternary cubic form, triple /hóa học & vật liệu/

dạng bậc ba tam nguyên

 tribasic, triple, trivalent

ba lần