triple /hóa học & vật liệu/
ba cấu tử
triple /toán & tin/
bội ba
triple /toán & tin/
bội ba
triple
ba nguyên tố
triple /toán & tin/
nhân 3
triple
ba (lần)
triple
ba cấu tử
triple /điện lạnh/
ba (lần)
threefold, triple
gấp ba
tripartite, triple /hóa học & vật liệu/
ba phần
three-fold, triple /xây dựng/
gấp 3
ternary alloy, triple /toán & tin/
hợp kim ba cấu tử
ternary cubic form, triple /hóa học & vật liệu/
dạng bậc ba tam nguyên
tribasic, triple, trivalent
ba lần