Việt
ba lần
ba phẩn
ba thú
có hoá trị ba
gấp ba
ba phần
Anh
tribasic
triple
trivalent
Đức
dreimal
dreifach
dreiwertig
Dreifach-
Drillings-
Das nötige „Auge" muss etwa den dreifachen Durchmesser aufweisen, um beim Anziehen der Schraube nicht gesprengt zu werden.
Vùng "mắt" xung quanh lỗ ren phải rộng và sâu gấp ba lần đường kính đinh ốc để không bị hư hỏng khi vặn đinh ốc vào.
An jeder Probe sind mindestens 3 Messungen durchzuführen, deren Abstand vom Probenrand >13 mm und untereinander >5 mm sein muss.
Mỗi mẫu thử phải được đo ba lần, khoảng cách từ viền ngoài phải lớn hơn 13 mm và khoảng cách giữa hai điểm đo phải lớn hơn 5 mm.
Der Biegeradius soll nicht kleiner als der dreifache Rohraußendurchmesser sein.
Bán kính uốn không được nhỏ hơn ba lần đường kính bên ngoài ống.
Mit der Rute schlag dreimal an das eiserne Tor des Schlosses, so wird es aufspringen:
Lấy gậy đập vào cửa sắt ba lần, cửa sẽ mở tung ra.
Aschenputtel ging alle Tage dreimal darunter, weinte und betete, und allemal kam ein weißes Vöglein auf den Baum,
Ngày nào Lọ Lem cũng ra viếng mộ mẹ ba lần, ngồi khóc khấn mẹ,
dreiwertig /adj/HOÁ/
[EN] tribasic, trivalent
[VI] ba lần, có hoá trị ba
Dreifach- /pref/HOÁ/
[EN] triple
[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần
Drillings- /pref/L_KIM/
dreimal /(Wiederholungsz., Adv.) (mit Ziffer: 3-mal)/
ba lần;
tribasic, triple, trivalent
dreimal /adv/
ba lần; dreimal
dreifach /I a/
có] ba phẩn, ba thú, ba lần; II adv lần thú ba.