TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba lần

ba lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba phẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hoá trị ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gấp ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ba phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ba lần

 tribasic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trivalent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tribasic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trivalent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

triple

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ba lần

dreimal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreifach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreiwertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreifach-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drillings-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das nötige „Auge" muss etwa den dreifachen Durchmesser aufweisen, um beim Anziehen der Schraube nicht gesprengt zu werden.

Vùng "mắt" xung quanh lỗ ren phải rộng và sâu gấp ba lần đường kính đinh ốc để không bị hư hỏng khi vặn đinh ốc vào.

An jeder Probe sind mindestens 3 Messungen durchzuführen, deren Abstand vom Probenrand >13 mm und untereinander >5 mm sein muss.

Mỗi mẫu thử phải được đo ba lần, khoảng cách từ viền ngoài phải lớn hơn 13 mm và khoảng cách giữa hai điểm đo phải lớn hơn 5 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Biegeradius soll nicht kleiner als der dreifache Rohraußendurchmesser sein.

Bán kính uốn không được nhỏ hơn ba lần đường kính bên ngoài ống.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Mit der Rute schlag dreimal an das eiserne Tor des Schlosses, so wird es aufspringen:

Lấy gậy đập vào cửa sắt ba lần, cửa sẽ mở tung ra.

Aschenputtel ging alle Tage dreimal darunter, weinte und betete, und allemal kam ein weißes Vöglein auf den Baum,

Ngày nào Lọ Lem cũng ra viếng mộ mẹ ba lần, ngồi khóc khấn mẹ,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dreiwertig /adj/HOÁ/

[EN] tribasic, trivalent

[VI] ba lần, có hoá trị ba

Dreifach- /pref/HOÁ/

[EN] triple

[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần

Drillings- /pref/L_KIM/

[EN] triple

[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreimal /(Wiederholungsz., Adv.) (mit Ziffer: 3-mal)/

ba lần;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tribasic, triple, trivalent

ba lần

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreimal /adv/

ba lần; dreimal

dreifach /I a/

có] ba phẩn, ba thú, ba lần; II adv lần thú ba.