Dreifach- /pref/HOÁ/
[EN] triple
[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần
Drillings- /pref/L_KIM/
[EN] triple
[VI] (thuộc) ba lần, gấp ba, ba phần
ternär /adj/HOÁ/
[EN] ternary, triple
[VI] ba nguyên tố, ba cấu tử
dreifach /adj/HOÁ/
[EN] ternary, triple
[VI] (thuộc) ba cấu tử, ba nguyên tố, bậc ba
trivalent /adj/HOÁ/
[EN] ternary, triple, trivalent
[VI] có hoá trị ba