Việt
trioza
ba cấu tử
ba nguyên tố
bậc ba
ba phẩn
ba thú
ba lần
ba cái
ba thứ
gấp ba lần
Anh
triose
treble
ternary
triple
Đức
dreifach
Pháp
Die so genannte Superwarmverglasung erzielt noch geringere Werte, da sie aus dreifach verglasten Elementen besteht.
Hệ số truyền nhiệt của hệ thống kính "siêu cách nhiệt" còn nhỏ hơn vì có đến ba lớp kính.
Je nachdem wie viele Elektronen auf- bzw. abgegeben werden, wird das Ion einfach, zweifach oder gar dreifach geladen.
Tùy theo số electron nhận hay cho mà các ion có điện tích 1, 2 hay thậm chí 3.
dreifach /(Vervielfältigungsz.) (mit Ziffer: 3fach)/
(có) ba cái; ba thứ; gấp ba lần;
dreifach /I a/
có] ba phẩn, ba thú, ba lần; II adv lần thú ba.
dreifach /adj/HOÁ/
[EN] ternary, triple
[VI] (thuộc) ba cấu tử, ba nguyên tố, bậc ba
[DE] dreifach
[VI] trioza
[FR] triose