Việt
ba cái
ba thứ
gấp ba lần
Đức
dreifach
Das nötige „Auge" muss etwa den dreifachen Durchmesser aufweisen, um beim Anziehen der Schraube nicht gesprengt zu werden.
Vùng "mắt" xung quanh lỗ ren phải rộng và sâu gấp ba lần đường kính đinh ốc để không bị hư hỏng khi vặn đinh ốc vào.
Die Seitengruppe des Styrols (Bild 1), der Phenylring (= Benzolring mit fehlendem H-Atom), ist fast dreimalso groß wie der Baustein der Hauptkette.
Các nhóm nhánh của styren (Hình 1), tức các vòng phenyl (vòng benzen thiếu một nguyên tử H), hầu như lớn gấp ba lần mođun kết cấu cơ bản của mạch chính.
dreifach /(Vervielfältigungsz.) (mit Ziffer: 3fach)/
(có) ba cái; ba thứ; gấp ba lần;