TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treble

âm bổng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

treble

treble

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thribble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

treble

dreifach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hochtonig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreierzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

treble

jeu de trois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thribble,treble /ENERGY-MINING/

[DE] Dreierzug

[EN] thribble; treble

[FR] jeu de trois; triple

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochtonig /adj/KT_GHI/

[EN] treble

[VI] (thuộc) âm bổng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dreifach

treble

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

treble

Multiplied by three.