TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
âm bổng
âm bổng
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Anh
âm bổng
treble
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
treble
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Đức
âm bổng
hochtonig
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hochtonig
/adj/KT_GHI/
[EN] treble
[VI] (thuộc) âm bổng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
treble
âm bổng