Việt
âm bổng
cao.
được đọc mạnh hay phát âm thật mạnh
Anh
treble
Đức
hochtonig
hochtonig /(Adj.) (Sprachw.)/
được đọc mạnh hay phát âm thật mạnh;
hochtonig /a (nhạc)/
hochtonig /adj/KT_GHI/
[EN] treble
[VI] (thuộc) âm bổng