Việt
ba cực
ba dãy
gâp ba
gấp ba
Anh
triple
tripolar
three-pole
Đức
dreipolig
gấp ba; ba dãy; ba cực
gâp ba; ba dãy; ba cực
(điện) dreipolig (a) ba dan (đ/chất) Basalt m; basaltisch (a) ba dãy dreireihig (a)
[DE] tripolar
[EN] tripolar
[VI] ba cực